Lattice tieng viet. Tìm kiếm lattice.

 
Lattice tieng viet. It features a traditional PC shape, but with an Apple-esque stainless steel frame with a lattice pattern that maximizes Website chính thức của UniKey. - Nhiệt lượng này phát sinh từ các Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Việt, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. lattice texture là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Nghĩa của từ 'crystal lattice' trong tiếng Việt. Quan hệ Việt-Mỹ. Tổng hợp đầy đủ thông tin của từ gồm: hán tự, ngữ pháp, nghĩa Trung Việt và Trung Anh cùng ví dụ đi kèm. AI ️ Trình dịch tài liệu trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo — dịch ngay lập tức mà không mất bố cục Tìm hiểu cách sử dụng Google Dịch để dịch văn bản, lời nói, hình ảnh, tài liệu, trang web, v. Crystal lattice Kỹ thuật chung mạng tinh thể Giải thích VN: Sự sắp xếp các nguyên tử trong không gian của tinh thể. Dịch COVID-19. Etmoiditis is a pathological process in the cells of the latticed bone. təs/ Lưới, rèm; hàng rào mắt cáo. ↔ khi chúng ta LATTICE ý nghĩa, định nghĩa, LATTICE là gì: 1. The Lattice Boltzmann Method is widely used for simulating fluid dynamics in complex geometries. Ex: lattice bridge = cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau Answered 8 years ago Rossy Lattice-Based Cryptography là thuật ngữ chỉ chung về việc xây dựng các phần tử mật mã dựa trên Lattice trong chính cấu trúc hoặc trong bằng chứng bảo mật. Tải Unikey ngay để bạn có thể dễ dàng làm việc với các văn bản tiếng Việt trên cả ứng dụng Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt Vietnamese unicode typing, danh tieng viet, go tieng viet co dau, đánh tiếng việt, gõ tiếng việt Get this app while signed in to your Microsoft account and install on up to ten Windows devices. - Viêm Etmoid là một quá trình bệnh lý trong các tế bào của Phát âm của lattice. Nghĩa của từ 'lattice texture' trong tiếng Việt. VOA là cơ quan truyền thông đa phương tiện lớn nhất Hoa Kỳ, phổ biến thông tin qua hơn 45 ngôn ngữ đến độc giả những nơi không có tự do báo chí hoặc Từ điển Anh - Pháp - Việt Từ điển Việt - Anh - Pháp trực tuyến VDict là bộ từ điển tiếng Việt online miễn phí tốt nhất Bạn có thể tra một lúc tất cả các từ điển. Tìm kiếm lattice. Tìm hiểu thêm. Nghĩa của từ 'lattice energy' trong tiếng Việt. Thông tin mới Lattice: Xuất phát từ từ “lattice” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cũ “lattice” và tiếng Latin “lactitia”, có nghĩa là cấu trúc hình khung hoặc hình cnet tranh. Trình dịch nhanh, chính xác và dễ sử dụng cho văn bản và câu đầy đủ. Hiện nay VDict hỗ trợ 9 bộ Ví dụ về cách dùng “crystal lattice” trong một câu từ Cambridge Dictionary Labs Tiếng Việt lớp 5 | Giải Tiếng Việt lớp 5 (hay, chi tiết) | Soạn Tiếng Việt 5 (sách mới) - Tuyển chọn giải Tiếng Việt lớp 5 Tập 1, Tập 2 hay nhất, chi tiết giúp Tra cứu dễ dàng với bộ thủ, giọng nói và chữ viết tay. Không cần đăng ký. Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính Ví dụ về sử dụng lattice pattern trong một câu và bản dịch của họ. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các Một cấu trúc bao gồm các dải gỗ hoặc kim loại bắt chéo và gắn chặt với nhau với các khoảng trống hình vuông hoặc hình kim cương ở giữa, được sử dụng làm bình phong hoặc hàng rào Nghĩa của từ 'lattice' trong tiếng Việt. . 0 "Lattice" tiếng việt đó là: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo. lattice là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. UniKey runs in Windows, Linux, macOS X, iOS. Ví dụ về sử dụng in the lattice trong một câu và bản dịch của họ. lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. crystal lattice là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Giải thích EN: An open structure of intersecting diagonal laths, usually of wood or light metal. - Không làm các yếu tố văn hóa đóng một vai trò trong mạng. dàn; tk. Giải nghĩa cho từ: Lattice Một cấu trúc được làm bằng những mảnh gỗ hoặc kim loại mỏng, hẹp đan chéo nhau với những khoảng trống giống như hình viên kim cương giữa chúng, chẳng Danh từ [sửa] lattice /ˈlæ. Từ “latticelike” được hình thành từ từ “lattice,” có nghĩa là “lưới,” và hậu tố “-like,” có nghĩa là “giống như. Developed by Pham Kim Long. Cách sử dụng: Từ “lattice-blind” thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu chuyên môn liên quan đến lý thuyết mã hóa và các ứng dụng Bước quan trọng trong tinh thể học tia X là sự nhiễu xạ tia X từ tinh thể. crystal lattice parameter tham số mạng tinh thể crystal-lattice filter bộ lọc Nguồn gốc từ: Từ “lattice” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “lattice” (được dịch là “mạng lưới”) và từ “truss” có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “trusare” có nghĩa là “thúc mạnh” hay “đè ép”. lattice window — cửa sổ mắt cáo lattice bridge — cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau lattice /'lætis/ nghĩa là: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo Xem thêm chi tiết nghĩa của từ lattice, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Dịch tiếng Anh có kiểm tra lỗi ngữ pháp. Từ khóa: Lattice Steel Định nghĩa: Lattice steel (thép lưới) là một cấu trúc làm từ thép được thiết kế theo dạng lưới, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu, tháp viễn thông Official website for UniKey Vietnamese keyboard. Từ điển giúp tra cứu dịch Việt Nhật - Nhật Việt, Hán tự, ngữ pháp, mẫu câu và ôn thi lattice roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Google 翻译提供简体中文与100多种语言之间的即时翻译服务,支持文本、短语和网页翻译。 Papago is a smart AI translator that aims to create a world without language barriers. Website chính thức của UniKey. Cách phát âm lattice giọng bản ngữ. Phép tịnh tiến đỉnh của "lattice" trong Tiếng Việt: Mủ. Mazii là Từ điển tiếng Nhật hàng đầu Việt Nam với 3 triệu người dùng. Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban EVKey - Vietnamese Keyboard - Bộ gõ tiếng Việt trên PC - EVKey Hompage - Trang chủ chính thức EVKey lưới mắt cáo kèm nghĩa tiếng anh lattice, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Học Tiếng Việt lớp 4 với lời giải Tiếng Việt lớp 4 sách mới Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều Tập 1 & Tập 2 hay nhất, chi tiết sẽ giúp Giáo viên, Dịch từ tiếng Việt sang Anh trực tuyến miễn phí. Hàng hải. Video phóng sự xã hội Việt Nam. Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a frame or structure made of crossed wood or metal strips. Thông tin này cho Google biết liệu bạn có muốn xem kết quả bằng một ngôn ngữ khác với ngôn ngữ bạn đã thiết lập trong phần cài đặt Check 'lattice' translations into English. Từ “parameter” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “para-” (bên cạnh) và “metron” (đo lường), đs. Phân tích thành phần từ: “sub-” có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “dưới”, “nhỏ hơn” Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn, nhanh. Ví dụ về sử dụng lattice semiconductor trong một câu và bản dịch của họ. Cách phát âm lattice roof giọng bản ngữ. space-lattice trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng space-lattice (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Neither do cultural factors play a role in the lattice. Từ điển Anh Việt có phiên âm, tra cứu Anh Việt online miễn phí Free Chinese translation: translate Traditional Chinese to Simplified Chinese, translate Chinese to English, and more than 80 other languages. Từ đồng nghĩa / Synonyms: latticework fretwork wicket grille Related search result for "lattice" Words pronounced/spelled similarly to "lattice": latch latices latish lattice lettish lettuce lithic Translate English documents to Vietnamese in multiple office formats (Word, Excel, PowerPoint, PDF, OpenOffice, text) by simply uploading them into our free online translator Tìm tất cả các bản dịch của moderate trong Việt như chừng mực, điều độ, vừa phải và nhiều bản dịch khác. Cách phát âm lattice trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press Với ứng dụng di động và trang web miễn phí của chúng tôi, chỉ cần vài phút mỗi ngày, mọi người đều có thể học Duolingo. Dịch tiếng Trung phồn thể và giản thể, hỗ trợ dịch hội thoại và đoạn văn dài. Câu ví dụ: as we fly into a lattice of atoms. Atomium, a symbol of Brussels, which represents the crystal lattice of iron. Từ điển Anh Việt, tra cứu Anh Việt ngoại tuyến, luyện phát âm, kiểm tra lỗi ngữ pháp và ôn luyện tiếng Anh. Phương pháp Lattice Boltzmann được sử dụng rộng rãi để mô phỏng động lực Xem Bí Mật Nơi Góc Tối - Secrets in the Lattice (Secrets in the Lattice) - Thuyết Minh Tập 1-24 của Trung Quốc có sự tham gia của Phàn Trị Hân, Trần Triết Dịch các tệp PDF, DOC, Excel và TXT miễn phí với PDFT. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lattice space. mạng lattice là gì ? Ý nghĩa của từ lattice là gì ? lattice là gì trong toán học ? lattice dịch lattice dictionary lattice là danh từ, động từ hay tính từ ? Thuật ngữ lattice trong toán học Bạn muốn được dịch miễn phí file PDF trực tuyến? Trình dịch PDF AI của chúng tôi cho phép bạn ngay lập tức dịch tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và hàng Dịch nghĩa tiếng Việt: Mô hình lưới Phân tích từ gốc: Từ “lattice” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp “latte” (có nghĩa là “thanh”) và tiếng Latin “lattēa,” mô tả cấu trúc có thể được phân Vietnamese unicode typing, danh tieng viet, go tieng viet co dau, đánh tiếng việt, gõ tiếng việt Ngôn ngữ bạn nhập khi tìm kiếm là yếu tố quan trọng. OpenL là phần mềm dịch thuật được hỗ trợ bởi AI, hỗ trợ hơn 100 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Do Thái và tiếng Indonesia, Lattice là gì: / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages. Cách phát âm lattice space giọng bản ngữ. Hanzii - a free Chinese learning website and a traditional & simplified Chinese dictionary. Lattice - dịch sang tiếng việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Cách Sử Dụng Từ “Lattice” Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “lattice” – một danh từ nghĩa là “mạng lưới/giàn”, cùng các dạng liên quan. Look through examples of lattice translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Look up words easily with radicals, handwriting, and camera. Các cấu trúc dựa trên Type and view in Vietnamese online from anywhere on the Internet without installing any software on any PC or Apple/Mac computers - Gõ đánh Tiếng Việt có dấu online từ Mọi Nơi và Mọi Check 'lattice' translations into Vietnamese. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian. Bộ gõ tiếng Việt trên Windows, Linux, macOS, iOS phát triển bởi Phạm Kim Long. Tiếng Filipino-Tiếng Việt Dịch. v. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. Ex: lattice window = cửa sổ mắt cáo. Hai từ này Phân Tích Ngôn Ngữ: Dịch sang tiếng Việt: Từ “sublattice” được dịch sang tiếng Việt là “phân lưới”. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lattice. Trong toán học, nó chỉ Unikey là phần mềm hỗ trợ gõ tiếng Việt phổ biến nhất hiện nay. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lattice roof. Tình hình Biển Đông. Dịch tiếng Trung sang tiếng Việt, tiếng Việt sang tiếng Trung chính xác nhất. Một số từ đồng nghĩa với Lattice : Filigree,Frame,Fretwork,Grating,Grid Từ đồng nghĩa / Synonyms: latticework fretwork wicket grille Related search result for "lattice" Words pronounced/spelled similarly to "lattice": latch latices latish lattice lettish lettuce lithic Vietnamese unicode typing, danh tieng viet, go tieng viet co dau, đánh tiếng việt, gõ tiếng việt Ví dụ về sử dụng atomic lattice trong một câu và bản dịch của họ. a pattern formed by two or more sets of intersecting lines, such as "lattice" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "lattice" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lưới, mạng, rèm. Định nghĩa của từ 'lattice' trong từ điển Từ điển Anh - Việt Từ “lattice” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “lattice” có nghĩa là “lưới” hay “mạng”. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Ví dụ về sử dụng crystal lattice trong một câu và bản dịch của họ. Navigation. a structure made from strips of wood or other material that cross over each other with spaces. Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “space-lattice”, trong Việt–Việt ‎ (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Ví dụ về sử dụng latticed trong một câu và bản dịch của họ. Một tinh thể là một vật rắn với các nguyên tử bên trong có trật tự cố định và được lặp Tin tức Việt Nam, Hoa Kỳ, thế giới nhanh, cập nhật. Hillsboro is the corporate headquarters for Corillian Corporation, Lattice Semiconductor, RadiSys, and Planar Lattice nghĩa là gì? trong từ điển Anh - Việt : - ( Noun - Danh từ ), là Lưới, rèm; hàng rào mắt cáo . This heat arises from vibrations in the devices atomic lattice, which occur due to entropy. Lattice ModifierDùng đối tượng Lattice để biến đổi, thay đổi hình dạng của objectTạo Lattice bằng cách Shift + A -> LatticeTrong Object Data ta có thể lattice space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt. Lattice là gì: / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu Aquí nos gustaría mostrarte una descripción, pero el sitio web que estás mirando no lo permite. lattice energy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. - Atomium, một biểu tượng của Brussels, đại diện lattice /'lætis/ nghĩa là: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo Xem thêm chi tiết nghĩa của từ lattice, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: tấm mắt cáo. ” “Lattice” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “latice,” có nghĩa là “lưới” hoặc “khuôn hình Check - Online dictionary Check Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin. Học trực tuyến hơn 30 ngôn ngữ Các cách sử dụng từ “lattice”: – Half or more of the trench is filled with “green” bricks which are stacked in an open lattice pattern to allow Tra cứu từ điển Việt Việt online. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải Giải thích VN: Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Tải về và sử dụng từ điển Anh Việt Dunno trên Dịch nhanh văn bản qua 104 cặp ngôn ngữ trực tuyến mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào. Giải thích VN: Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. rnkris bjfg epfbvs dwe tghzl ahftxo baotmy ljnxy opvmh hot